Có 1 kết quả:

膀臂 bǎng bì ㄅㄤˇ ㄅㄧˋ

1/1

bǎng bì ㄅㄤˇ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) upper arm
(2) arm
(3) reliable helper
(4) right-hand man

Bình luận 0